Có 2 kết quả:
萨哈诺夫人权奖 sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng ㄙㄚˋ ㄏㄚˇ ㄋㄨㄛˋ ㄈㄨ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄤˇ • 薩哈諾夫人權獎 sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng ㄙㄚˋ ㄏㄚˇ ㄋㄨㄛˋ ㄈㄨ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
the EU Sakharov prize for human rights
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the EU Sakharov prize for human rights
Bình luận 0